VN520


              

宇量

Phiên âm : yǔ liàng.

Hán Việt : vũ Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 氣量, .

Trái nghĩa : , .

才能度量。《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「淵哉泰初, 宇量高雅。」《舊唐書.卷一一.代宗本紀》:「宇量弘深, 寬而能斷, 喜懼不形於色。」


Xem tất cả...