Phiên âm : yǔ zhòu huǒ jiàn.
Hán Việt : vũ trụ hỏa tiễn .
Thuần Việt : tên lửa vũ trụ; hoả tiễn vũ trụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên lửa vũ trụ; hoả tiễn vũ trụ. 可以脫離地心引力, 發射到其他星球或星際空間的火箭.