Phiên âm : fū huà.
Hán Việt : phu hóa.
Thuần Việt : trứng nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng nở. 昆蟲、魚類、鳥類或爬行動物的卵在一定的溫度和其他條件下變成幼蟲或小動物.