VN520


              

孵化

Phiên âm : fū huà.

Hán Việt : phu hóa.

Thuần Việt : trứng nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng nở. 昆蟲、魚類、鳥類或爬行動物的卵在一定的溫度和其他條件下變成幼蟲或小動物.