Phiên âm : shú liào.
Hán Việt : thục liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怎麼料想得到、誰知道。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「孰料夫人以恩成怨, 變易前姻, 豈得不為失信乎?」