VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
季候
Phiên âm :
jì hòu.
Hán Việt :
quý hậu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
隆冬季候.
季節洄游 (jì jié huí yóu) : quý tiết hồi du
季風氣候 (jì fēng qì hòu) : khí hậu gió mùa
季節遷徙 (jì jié qiān xǐ) : quý tiết thiên tỉ
季布一諾 (jì bù yī nuò) : quý bố nhất nặc
季月 (jì yuè) : quý nguyệt
季秋 (jì qiū) : quý thu
季風 (jì fēng) : gió mùa
季節性 (jì jié xìng) : quý tiết tính
季军 (jì jūn) : huy chương đồng; về thứ ba; hạng ba
季春 (jì chūn) : tháng cuối xuân; tháng ba âm lịch
季路 (jì lù) : Quý Lộ
季孟之間 (jì mèng zhī jiān) : quý mạnh chi gian
季女 (jì nǚ) : quý nữ
季刊 (jì kān) : tập san quý; tập san ba tháng một kỳ
季风气候 (jì fēng qì hòu) : Khí hậu gió mùa
季子裘敝 (jì zǐ qiú bì) : quý tử cừu tệ
Xem tất cả...