Phiên âm : zī zī bù dài.
Hán Việt : tư tư bất đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勤勉不懈怠。《漢書.卷七一.平當傳》:「今聖漢受命而王, 繼體承業二百餘年, 孜孜不怠, 政令清矣。」《梁書.卷四八.儒林傳.何佟之傳》:「永元末, 京師兵亂, 佟之常集諸生講論, 孜孜不怠。」義參「孜孜不倦」。見「孜孜不倦」條。