VN520


              

孔隙

Phiên âm : kǒng xì.

Hán Việt : khổng khích .

Thuần Việt : lỗ hổng; khe hở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỗ hổng; khe hở. 窟窿眼兒;縫兒.


Xem tất cả...