Phiên âm : kǒng dé.
Hán Việt : khổng đức.
Thuần Việt : đại đức; đại ân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại đức; đại ân大德人名(AugusteComte,公元1798~1857)法国哲学家,创立实证主义,以近世科学方法研究社会现象,树立社会学基础,故有社会学鼻祖之 称着有实证哲学实证哲学体系等书