Phiên âm : zǐ qián.
Hán Việt : tử tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利息。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「吳楚七國兵起時, 長安中列侯封君行從軍旅, 齎貸子錢。」