VN520


              

子錢

Phiên âm : zǐ qián.

Hán Việt : tử tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利息。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「吳楚七國兵起時, 長安中列侯封君行從軍旅, 齎貸子錢。」


Xem tất cả...