Phiên âm : zǐ wǔ xiàn.
Hán Việt : tử ngọ tuyến.
Thuần Việt : kinh tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tuyến为测量地球而假设的南(午)北(子)方向的线,即通过地面某点的经线