VN520


              

孃孃

Phiên âm : niáng niáng.

Hán Việt : nương nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。一種對母親的稱呼。《敦煌變文集新書.卷五.漢將王陵變》:「儻若一朝拜金闕, 莫忘孃孃哺乳恩。」