Phiên âm : niáng niáng.
Hán Việt : nương nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。一種對母親的稱呼。《敦煌變文集新書.卷五.漢將王陵變》:「儻若一朝拜金闕, 莫忘孃孃哺乳恩。」