Phiên âm : nǎi zi.
Hán Việt : nãi tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.專司授乳及看護幼兒的僕婦。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「閻行首聽得, 教嬭子點蠟燭去來看時, 卻不見那賊。」也稱為「奶媽」。2.乳房。也稱為「奶子」。