Phiên âm : mā ma diē.
Hán Việt : ma ma đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奶母的丈夫。《兒女英雄傳》第一六回:「我沒法兒, 只得把兩百錢掏出來, 交給我嬤嬤爹。」