VN520


              

嬤嬤爹

Phiên âm : mā ma diē.

Hán Việt : ma ma đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奶母的丈夫。《兒女英雄傳》第一六回:「我沒法兒, 只得把兩百錢掏出來, 交給我嬤嬤爹。」