VN520


              

嬤嬤媽

Phiên âm : mā ma mā.

Hán Việt : ma ma ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奶媽。《兒女英雄傳》第一回:「偶然到親戚一家兒走走, 也是裡頭嬤嬤媽, 外頭嬤嬤爹的跟著, 因此上把個小爺養活得十分腼腆。」