Phiên âm : xián shú.
Hán Việt : nhàn thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文靜善良。如:「在她溫柔嫻淑的外表下, 有著一顆堅定剛強的心。」