VN520


              

嫣然

Phiên âm : yān rán.

Hán Việt : yên nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫣然一笑

♦Xinh đẹp. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Mãn thành đào lí các yên nhiên, Tịch mịch khuynh thành tại không cốc 滿城桃李各嫣然, 寂寞傾城在空谷 (Lĩnh thượng hồng mai 嶺上紅梅).
♦Vẻ tươi cười xinh đẹp. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: Tương thị yên nhiên 相視嫣然 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Nhìn nhau tươi cười.