Phiên âm : sǎo fū ren.
Hán Việt : tẩu phu nhân.
Thuần Việt : bà chị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bà chị (cách gọi kính trọng đối với vợ của bạn). 舊時對朋友尊稱他的妻子.