VN520


              

嫁妝

Phiên âm : jià zhuang.

Hán Việt : giá trang .

Thuần Việt : đồ cưới; quần áo cưới; của hồi môn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ cưới; quần áo cưới; của hồi môn. 女子出嫁時, 從娘家帶到丈夫家去的衣被、家具及其他用品. 也作嫁裝.