Phiên âm : pì měi.
Hán Việt : bễ mĩ .
Thuần Việt : đẹp như nhau; đẹp ngang nhau; so sánh cái nào đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẹp như nhau; đẹp ngang nhau; so sánh cái nào đẹp hơn. 美(好)的程度差不多;比美.