Phiên âm : lán hān.
Hán Việt : lam hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪食。唐.韓愈〈月蝕詩效玉川子作〉詩:「婪酣大肚遭一飽, 飢腸徹死無由鳴。」宋.陳造〈謝韓幹送絲糕〉詩:「婪酣得飽問便腹, 如汝平生相負何?」