VN520


              

婪酣

Phiên âm : lán hān.

Hán Việt : lam hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪食。唐.韓愈〈月蝕詩效玉川子作〉詩:「婪酣大肚遭一飽, 飢腸徹死無由鳴。」宋.陳造〈謝韓幹送絲糕〉詩:「婪酣得飽問便腹, 如汝平生相負何?」