VN520


              

婢僕

Phiên âm : bì pú.

Hán Việt : tì bộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時, 家中供差遣使喚的女婢及童僕。唐.白居易〈續古詩〉一○首之七:「豪家多婢僕, 門內頗驕奢。」《三國演義》第一○三回:「豈其智之不如婢僕哉。」