Phiên âm : bì pú.
Hán Việt : tì bộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時, 家中供差遣使喚的女婢及童僕。唐.白居易〈續古詩〉一○首之七:「豪家多婢僕, 門內頗驕奢。」《三國演義》第一○三回:「豈其智之不如婢僕哉。」