VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
婀娜
Phiên âm :
ēnuó.
Hán Việt :
a na .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
婀娜多姿.
婀娜 (ēnuó) : a na