Phiên âm : miǎn chù.
Hán Việt : vãn xuất.
Thuần Việt : đẻ; sinh; sanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẻ; sinh; sanh. 胎兒、胎盤和胎膜等從母體內產出來.