Phiên âm : yú qīn.
Hán Việt : ngu thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
博取父母的歡心。三國魏.曹植〈鼙舞歌.靈芝篇〉:「伯瑜年七十, 綵衣以娛親。」