VN520


              

娛親

Phiên âm : yú qīn.

Hán Việt : ngu thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

博取父母的歡心。三國魏.曹植〈鼙舞歌.靈芝篇〉:「伯瑜年七十, 綵衣以娛親。」