Phiên âm : suō luó shù.
Hán Việt : sa la thụ.
Thuần Việt : cây sa la .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sa la (tương truyền Niết Bàn của Phật Thích Ca ở giữa có đôi cây sa la)常绿乔木,高三十余米,叶子长卵形,花淡黄色原产印度木材紫褐色或淡红色,可以做建筑材料(梵sāla)