VN520


              

娑罗树

Phiên âm : suō luó shù.

Hán Việt : sa la thụ.

Thuần Việt : cây sa la .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây sa la (tương truyền Niết Bàn của Phật Thích Ca ở giữa có đôi cây sa la)
常绿乔木,高三十余米,叶子长卵形,花淡黄色原产印度木材紫褐色或淡红色,可以做建筑材料(梵sāla)