VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
姐姐
Phiên âm :
jiě jie.
Hán Việt :
tả tả.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
叔伯姐姐.
姐妹花 (jiě mèi huā) : tả muội hoa
姐夫 (jiě fu) : anh rể
姐丈 (jiě zhàng) : anh rể
姐兒 (jiěr) : tả nhi
姐妹 (jiě mèi) : tả muội
姐姐粉 (jiě jiě fěn) : fan chị gái
姐妹核 (jiě mèi hé) : nhân chị em
姐兒們 (jiěr men) : chị em
姐儿 (jiěr) : chị gái và em gái; chị em
姐姐 (jiě jie) : tả tả
姐儿们 (jiěr men) : chị em