VN520


              

姐儿

Phiên âm : jiěr.

Hán Việt : tả nhân.

Thuần Việt : chị gái và em gái; chị em.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chị gái và em gái; chị em
姐妹 ①b②
nǐmen jiě er jǐ gè?
chị có mấy chị em?
姐儿仨里头就数她最会说话.
jiěér sā lǐtóu jìushù tā zùihùi shuōhuà.
trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.