VN520


              

妥貼

Phiên âm : tuǒ tiē.

Hán Việt : thỏa thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穩當完善。例這位護士真能幹, 把病人服侍得周全又妥貼。
穩當合適。《紅樓夢》第四四回:「賈璉之俗, 鳳姐之威, 他竟能周全妥貼, 今日還遭荼毒, 想來此人薄命。」《文明小史》第二五回:「此時房子還未看定哩。待一一布置妥貼, 開學時再同你去看。」也作「妥帖」。