VN520


              

妥洽

Phiên âm : tuǒ xiá.

Hán Việt : thỏa hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 協調, 妥協, .

Trái nghĩa : , .

穩妥合適。如:「這兩個顏色搭配起來滿妥洽的。」