Phiên âm : tuǒ xiá.
Hán Việt : thỏa hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 協調, 妥協, .
Trái nghĩa : , .
穩妥合適。如:「這兩個顏色搭配起來滿妥洽的。」