Phiên âm : tuǒ shí.
Hán Việt : thỏa thật.
Thuần Việt : thoả đáng; chắc chắn; ổn thoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả đáng; chắc chắn; ổn thoả妥当;实在zhèyáng bàn bùgòu tuǒshí,dé lìngxiǎngbànfǎ.làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.