Phiên âm : tuǒ xié.
Hán Việt : thỏa hiệp.
Thuần Việt : thoả hiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả hiệp用让步的方法避免冲突或争执tuǒxié tóuxiángthoả hiệp đầu hàng原则问题上不能妥协.yuánzé wèntí shàng bùnéng tuǒxié.vấn đề nguyên tắc không thể thoả hiệp.