Phiên âm : jì yuàn.
Hán Việt : kĩ viện.
Thuần Việt : kỹ viện; nhà chứa; nhà thổ.
Đồng nghĩa : 北里, 勾欄, 娼寮, .
Trái nghĩa : , .
kỹ viện; nhà chứa; nhà thổ. 舊社會妓女賣淫的地方.
♦Chỗ kĩ nữ ở. § Cũng gọi là kĩ quán 伎館. ☆Tương tự: bắc lí 北里, câu lan 勾欄, chương đài 章臺, xướng liêu 娼寮.