VN520


              

妓女

Phiên âm : jìnǚ.

Hán Việt : kĩ nữ.

Thuần Việt : kỹ nữ; gái điếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỹ nữ; gái điếm. 舊社會里被迫賣淫的女人.

♦Đào hát, con hát, người đàn bà làm nghề ca múa. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Kĩ nữ xuyên khinh kịch, Sanh ca phiếm tiểu đao 妓女穿輕屐, 笙歌泛小舠 (Hàn thực 寒食) Kĩ nữ mang guốc nhẹ, Sênh ca bơi thuyền con.
♦Con gái làm nghề bán phấn mua hương.