Phiên âm : dù xián jínéng.
Hán Việt : đố hiền tật năng.
Thuần Việt : ghét hiền ghen tài; đố kỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghét hiền ghen tài; đố kỵ. 對于德望、才能勝過自己的人心懷忌恨.