VN520


              

妒忌

Phiên âm : dù jì.

Hán Việt : đố kị.

Thuần Việt : đố kỵ; ghen ghét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đố kỵ; ghen ghét. 忌妒.

♦Ghen ghét. ◇Đại Tống Tuyên Hòa di sự 大宋宣和遺事: Lưu nhữ cung trung, ngoại hữu phụ huynh chi thù, nội hữu đố kị chi ý, nhất đán họa khởi, ngô hối hà cập! 留汝宮中, 外有父兄之讎, 內有妒忌之意, 一旦禍起,吾悔何及 (Trinh tập 貞集).
♦☆Tương tự: tật đố 嫉妒, cật thố 吃醋.
♦★Tương phản: ái mộ 愛慕, ngưỡng mộ 仰慕.