Phiên âm : mā ma.
Hán Việt : ma ma.
Thuần Việt : mẹ; má; me; u; bầm; mẫu thân; mợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ; má; me; u; bầm; mẫu thân; mợ母亲