VN520


              

妄图

Phiên âm : wàng tú.

Hán Việt : vọng đồ.

Thuần Việt : mưu toan; hòng; ngông cuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu toan; hòng; ngông cuồng
狂妄地谋划
fěitú wàngtú táocuàn
bọn phản động mưu đồ trốn chạy


Xem tất cả...