Phiên âm : hǎo xié bù tà chòu shǐ.
Hán Việt : hảo hài bất đạp xú thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻好人不與壞人計較。《醒世姻緣傳》第五二回:「你好鞋不踏臭屎, 你只當他心瘋了, 你理他做什麼?」也作「好鞋不踏臭糞」、「好鞋不粘臭狗屎」。