VN520


              

好言相勸

Phiên âm : hǎo yán xiāng quàn.

Hán Việt : hảo ngôn tương khuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用和善的語氣和言辭勸誡。《三國演義》第二回:「吾以好言相勸, 何反怒耶?」


Xem tất cả...