Phiên âm : hǎo dā dǎng.
Hán Việt : hảo đáp đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好夥伴。如:「他們倆是工作上的好搭檔, 默契十足, 效率高。」