VN520


              

好久

Phiên âm : hǎo jiǔ.

Hán Việt : hảo cửu.

Thuần Việt : lâu; lâu lắm; rất lâu.

Đồng nghĩa : 許久, 很久, 長久, .

Trái nghĩa : 不久, .

lâu; lâu lắm; rất lâu
很久;许久
wǒ zhàn zài zhèér děng tā hǎojǐu le.
tôi đợi nó ở đây đã lâu.
好久没收到她的来信了.
hǎojiǔ mòshōu dào tā de láixìnle.
lâu lắm rồi không nhận được thơ của cô ấy.


Xem tất cả...