VN520


              

好一日兒

Phiên âm : hǎo yī rìr.

Hán Việt : hảo nhất nhật nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很長的一段時間。《金瓶梅》第三四回:「吃了好一日兒, 小的看見他吃的臉通紅纔出來。」


Xem tất cả...