Phiên âm : hǎo yī rìr.
Hán Việt : hảo nhất nhật nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很長的一段時間。《金瓶梅》第三四回:「吃了好一日兒, 小的看見他吃的臉通紅纔出來。」