Phiên âm : zhā sha.
Hán Việt : tra sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張開。元.無名氏《博望燒屯》第一折:「奓沙起黃髭髣, 你顯出那五霸諸侯氣力。」也作「扎煞」。