VN520


              

奓沙

Phiên âm : zhā sha.

Hán Việt : tra sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張開。元.無名氏《博望燒屯》第一折:「奓沙起黃髭髣, 你顯出那五霸諸侯氣力。」也作「扎煞」。