VN520


              

夺取

Phiên âm : duó qǔ.

Hán Việt : đoạt thủ.

Thuần Việt : cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy
用武力强取
duóqǔ dírén de zhèndì
cướp trận địa của địch
giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)
努力争取
夺取新的胜利.
duóqǔ xīn de shènglì.
giành thắng lợi mới
夺取农业丰收.
duóqǔ n