Phiên âm : duó qǔ.
Hán Việt : đoạt thủ.
Thuần Việt : cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy.
cướp đoạt; chiếm lấy; cướp; cướp lấy
用武力强取
duóqǔ dírén de zhèndì
cướp trận địa của địch
giành lấy; giành; được (cố gắng giành lấy)
努力争取
夺取新的胜利.
duóqǔ xīn de shènglì.
giành thắng lợi mới
夺取农业丰收.
duóqǔ n