Phiên âm : gòu miàn zi.
Hán Việt : cú diện tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指影響力大, 所說的話別人願意聽從而覺得很光彩。例這件事雙方僵了那麼久, 如今由他一出面就解決了, 他真是夠面子了。夠威風體面。指影響力大, 所說的話別人願意聽從。如:「這件事雙方僵了那麼久, 他一出手就解決了, 真是夠面子了。」