VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夠戧
Phiên âm :
gòu qiàng.
Hán Việt :
cú thương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
累得夠戧
夠意思 (gòu yì si) : cú ý tư
夠格 (gòu gé) : cú cách
夠義氣 (gòu yì qì) : cú nghĩa khí
夠味兒 (gòu wèi r) : cú vị nhi
夠數 (gòu shù) : cú sổ
夠面子 (gòu miàn zi) : cú diện tử
夠嗆 (gòu qiàng) : quá; dữ; quá sức; quá chừng
夠受的 (gòu shòu de) : cú thụ đích
夠朋友 (gòu péng you) : bạn chí cốt; bạn thân; bạn tâm tình
夠交情 (gòu jiāo qing) : thắm thiết; nhiệt tình; chí tình; tận tình; tử tế
夠瞧的 (gòu qiáo de) : cú tiều đích
夠本 (gòu běn) : đủ vốn; hoà vốn; không thua không thắng
夠勁兒 (gòu jìn r) : cú kính nhi
夠戧 (gòu qiàng) : cú thương