Phiên âm : kǔn zhèng.
Hán Việt : khổn chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮中政事。南朝宋.顏延之〈宋文皇帝元皇后哀策文〉:「壼政穆宣, 房樂韶理, 坤則順成。」