Phiên âm : qiào dǒu.
Hán Việt : xác đẩu.
Thuần Việt : vỏ cứng; vỏ ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ cứng; vỏ ngoài (của một số loại quả)某种植物果实特有的一种外壳,如包在栗子外面的有刺的硬壳