Phiên âm : zhuàng tú.
Hán Việt : tráng đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠大的抱負、計畫。唐.杜甫〈過南岳入洞庭湖〉詩:「帝子留遺恨, 曹公屈壯圖。」